Theo thông tin từ Thương vụ Việt Nam tại Trung Quốc, thuế suất thuế nhập khẩu cao su thiên nhiên, cao su tổng hợp và cao su hỗn hợp vào Trung Quốc năm 2016 được áp dụng như sau:
1. Thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi (tương tự thuế suất năm 2015): Áp dụng đối với các nước được hưởng quy chế tối huệ quốc (MFN) trong quan hệ thương mại với Trung Quốc, bao gồm các quốc gia thành viên WTO hoặc các quốc gia, khu vực có ký hiệp định thương mại song phương với Trung Quốc. Cụ thể như sau:
Mã hàng
(HS code)
|
Mô tả hàng hóa
|
Thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi
|
Thuế suất thuế nhập khẩu thông thường
|
Thuế suất thuế
nhập khẩu ưu đãi đặc biệt (Hiệp định ACFTA)
|
Thuế GTGT
|
40.01
|
Cao su thiên nhiên, nhựa cây balata, nhựa cây cúc cao su và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.
|
|
|
|
|
4001.10.00
|
- Mủ cao su thiên nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa
|
10% hoặc 900 NDT/tấn, tính theo mức nào thấp hơn
|
40%
|
|
17%
|
|
- Cao su thiên nhiên ở dạng khác:
|
|
|
|
|
4001.21.00
|
-- Tấm cao su xông khói
|
20% hoặc 1.500 NDT/tấn, tính theo mức nào thấp hơn
|
40%
|
|
17%
|
4001.22.00
|
-- Cao su thiên nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR)
|
20% hoặc 1.500 NDT/tấn, tính theo mức nào thấp hơn
|
40%
|
|
17%
|
4001.29.00
|
-- Loại khác
|
20%
|
40%
|
|
17%
|
4001.30.00
|
- Nhựa cây balata, nhựa cây cúc cao su và các loại nhựa tự nhiên tương tự
|
20%
|
40%
|
0%
|
17%
|
40.02
|
Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải.
|
|
|
|
|
4002.80.00
|
- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này
|
7,5%
|
35%
|
0%
|
17%
|
40.05
|
Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải:
|
|
|
|
|
4005.10.00
|
- Hỗn hợp với muội carbon hoặc silica
|
8%
|
35%
|
0%
|
17%
|
4005.20.00
|
- Dạng dung dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10
|
8%
|
35%
|
0%
|
17%
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
|
4005.91.00
|
-- Dạng tấm, lá và dải
|
8%
|
35%
|
0%
|
17%
|
4005.99.00
|
-- Loại khác
|
8%
|
35%
|
0%
|
17%
|
Văn phòng Hiệp hội Cao su Việt Nam tổng hợp (Ngọc Thúy)